HỆ THỐNG CHUỖI NHA KHOA UY TÍN TOÀN QUỐC - TIÊU CHUẨN PHÁP hà nội hải phòng nghệ an đà nẵng TP HCM

Bảng giá dịch vụ tại Nha khoa Paris

0 comment

Nha khoa Paris luôn cố gắng đem đến cho khách hàng các gói dịch vụ Răng hàm mặt chất lượng cao với mức chi phí hợp lý. Chúng tôi tự tin về bảng giá dịch vụ nha khoa hỗ trợ điều trị bệnh lý và thẩm mỹ răng tương xứng với hiệu quả mà dịch vụ tạo ra.

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 1 Trọn gói 3.000.000
Trainer Khí Cụ Chỉnh Nha mức 2 Trọn gói 6.000.000
Khí Cụ Nong Hàm (1 hàm Mỹ) Trọn gói 10.000.000
Niềng Răng Tháo Lắp mức 1 Trọn gói 5.000.000
Niềng Răng Tháo Lắp mức 2 Trọn gói 10.000.000
Niềng Răng Tháo Lắp mức 3 Trọn gói 15.000.000
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Thường Trọn gói 30.000.000
Niềng Răng Mắc Cài Kim Loại Tự Buộc Trọn gói 40.000.000
Niềng Răng Mắc Cài Pha Lê Trọn gói 35.000.000
Niềng Răng Mắc Cài Sứ thường Trọn gói 45.000.000
Niềng Răng Mắc Cài Sứ Tự Buộc Trọn gói 50.000.000
Niềng Răng Mắc Cài Mặt Trong Trọn gói 80.000.000
Niềng Răng Khay Trong eCligner mức 1 Trọn gói 80.000.000
Niềng Răng Khay Trong eCligner mức 2 Trọn gói 100.000.000
Niềng Răng Khay Trong eCligner mức 3 Trọn gói 120.000.000
Mini vít hỗ trợ 1 răng 2.500.000
Lấy dấu răng 2 hàm 2.000.000
Đánh lún răng 1 răng 5.000.000
Nâng khớp cắn mức 1 2 hàm 20.000.000
Nâng khớp cắn mức 2 2 hàm 30.000.000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm 1 ca 70.000.000
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 1 1 ca 110.000.000
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng mức 2 1 ca 120.000.000
Phẫu thuật chỉnh hàm hô móm kết hợp niềng răng 1 ca 150.000.000
Chỉnh hình vi phẫu ghép xương 1 ca 70.000.000
Chỉnh hình hạ thấp gò má 1 ca 70.000.000
Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi 1 ca 42.000.000
Phẫu thuật chỉnh hình vùng trán 1 ca 42.000.000
Phẫu thuật cắt gọt xương hàm 1 ca 60.000.000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Chụp quanh chóp Digital Xray 1 răng 40,000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Đánh bóng răng 1 ca 100,000
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 1 1 ca 150,000
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 2 1 ca 300,000
Cạo vôi răng & đánh bóng – Mức độ 3 1 ca 400,000
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 1 1 ca 1.000.000
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 2 1 ca 2.000.000
Chăm sóc nha chu & làm sạch sâu EMS mức 3 1 ca 3.000.000
Hỗ trợ điều trị viêm nha chu mức 1 1 ca 3.000.000
Hỗ trợ điều trị viêm nha chu mức 2 1 ca 4.000.000
Hỗ trợ điều trị viêm nha chu mức 3 1 ca 5.000.000
Nạo vét nha chu 1 răng 1.500.000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Phẫu thuật làm dài thân răng 1 răng 1,000,000
Chữa cười hở lợi Toàn hàm 18.000,000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Nhổ răng sữa 1 răng 100,000
Nhổ chân răng, răng một chân 1 răng 500,000
Nhổ chân răng, răng nhiều chân 1 răng 700,000
Nhổ răng hàm nhỏ, lớn (4,5,6,7) 1 răng 1,000,000
Nhổ răng khôn mọc thẳng 1 răng 1,200,000
Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) mức 1 1 răng 2.000.000
Nhổ răng khôn mọc lệch (Tiểu phẫu ca khó) mức 2 1 răng 3.000.000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Kim Cương Tự Nhiên Trọn gói 7.000.000
Kim Cương VS2 Trọn gói 5.000.000
Kim Cương SI Trọn gói 3.000.000
Đá Nha Khoa Trọn gói 1.000.000
Gắn đá và kim cương của khách lên răng sứ 1 răng 1.000.000
Gắn đá và kim cương của khách lên răng thật 1 răng 600.000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Chốt tủy kim loại 1 răng 500,000
Chốt không kim loại mức 1 1 răng 2,000,000
Chốt không kim loại mức 2 1 răng 3,000,000
Hỗ trợ điều trị tủy răng 1 chân 1 răng 600.000
Hỗ trợ điều trị tủy răng nhiều chân 1 răng 1.500.000
Hỗ trợ điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 1 1 răng 2,000,000
Hỗ trợ điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 2 1 răng 3,000,000
Hỗ trợ điều trị tủy lại (1 chân – nhiều chân) mức 3 1 răng 5,000,000
Chích apxe lợi độ 1 1 vùng 1,000,000
Chích apxe lợi độ 2 1 vùng 2,000,000
Điều trị tủy răng số 1-2-3 1 răng 600,000
Điều trị tủy răng số 4-5 1 răng 800,000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Trám tạm Eugenate 1 răng 100,000
Trám bít hốrãnh 1 răng 200,000
Trám răng sữa 1 răng 200,000
Trám GIC (Glass Inomer Cement) (Trám Fuji) 1 răng 250,000
Trám cổ răng 1 răng 300.000
Trám composite 1 răng 300.000
Trám răng thẩm mỹ LASER TECH 1 răng 500,000
Trám Inlay – Onlay sứ 1 răng 4.000.000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Tẩy trắng răng tại nhà 2 ống thuốc 1 răng 1.500.000
Tẩy trắng răng tại phòng khám Laser Whitening 1 răng 2.500.000
Tẩy trắng răng kết hợp tại nhà 2 ống thuốc & Laser Whitening 1 răng 3.500.000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Gắn lại mão răng 1 răng 300,000
Đúc cùi giả kim loại 1 răng 500.000
Đúc cùi giả toàn sứ mức 1 1 răng 5.000.000
Đúc cùi giả toàn sứ mức 2 1 răng 6.000.000
Đúc cùi giả toàn sứ mức 3 1 răng 7.000.000
Đúc cùi giả toàn sứ mức 4 1 răng 8.000.000
Mão toàn diện kim loại Cr- Co 1 răng 1,200,000
Mão sứ Titan 1 răng 2,500,000
Mão Sứ Roland 1 răng 5,000,000
Mão toàn sứ Emax Zic 1 răng 6,000,000
Mão sứ Cercon 1 răng 6,000,000
Mão sứ Cercon HT – Emax Press 1 răng 7,000,000
Veneer sứ Emax, Cercon HT mức 1 1 răng 7.000.000
Veneer sứ Emax, Cercon HT mức 2 1 răng 8.000.000
Direct Veneer 1 răng 8.000.000
Răng Toàn Sứ Lava Plus -3M ESPE 1 răng 8.000.000
Mão toàn diện Vàng 1 răng Theo tỷ giá thị trường
Máng cân bằng cân cơ 1 hàm 2,000,000
Máng chống ê buốt 1 hàm 1,200,000
Máng chống nghiến răng 1 hàm 1,200,000
Lấy dấu răng 2 hàm 2.000.000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Răng nhựa Việt Nam 1 răng 200,000
Răng nhựa Mỹ 1 răng 500.000
Răng Composite 1 răng 600,000
Răng sứ ( tháo lắp ) 1 răng 800,000
Hàm nhựa bán phần 1 hàm 700,000
Nền hàm nhựa có lưới 1 hàm 1.000,000
Hàm giả tháo lắp nhựa dẻo (Chưa có răng) – Thay nền hàm 1 hàm 1,800,000
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa mềm Biosoft (Chưa có răng) 1 hàm 2,000,000
Hàm khung Cr – Co 1 hàm 3,000,000
Hàm khung Tital 1 hàm 5.000.000
Hàm khung liên kết Cr – Co 1 hàm 5,000,000
Hàm khung liên kết Tital mắc cài đơn 1 hàm 6.000.000
Hàm khung liên kết Titan mắc cài đôi 1 hàm 7.000.000
Hàm giả toàn hàm, hàm trên 1 hàm 7,000,000
Hàm giả toàn hàm, hàm dưới 1 hàm 8,000,000
Hàm giả tháo lắp cả trên và duới 1 hàm 14,000,000
Đệm hàm 1 răng 2.000.000
Vá hàm gãy 1 hàm 1.000.000
Sửa hàm nhựa tháo lắp mức 1 1 hàm 200.000
Sửa hàm nhựa tháo lắp mức 2 1 hàm 500.000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Trụ Implant Dentinum – Korea 1 trụ 14.000.000
Trụ Implant Osstem – Korea 1 trụ 15.000.000
Trụ Implant Tekka – France 1 trụ 1.000 USD
Trụ Implant Tekka – France (xương hàm thấp 4-6mm) 1 trụ 1.200 USD
Trụ Implant Nobel Biocare 1 trụ 28.000.000
Trụ Implant Nobel Biocare Active 1 trụ 32.000.000
Trụ Implant Straumann SLA Thụy Sĩ 1 trụ 28.000.000
Trụ Implant Straumann SLA Active Thụy Sĩ 1 trụ 32.000.000
Hướng dẫn mô mềm (Implant Hàn Quốc) 1 răng 2.000.000
Hướng dẫn mô mềm (Implant Âu, Mỹ) 1 răng 4.000.000
Hướng dẫn mô mềm (Implant Âu, Mỹ) 1 răng 4.000.000
Custommize Hàn Quốc Titan 1 răng 2.000.000
Custommize Hàn Quốc Sứ 1 răng 4.000.000
Custommize Âu Mỹ Titan 1 răng 3.000.000
Custommize Âu Mỹ Sứ 1 răng 5.000.000
Lấy dấu răng 2 hàm 2.000.000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Phẫu thuật nâng xoang kín 1 răng 4.500.000
Phẫu thuật nâng xoang hở 1 xoang 18.000.000
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Bio-Oss- USA 1 răng 17.000.000
Phẫu thuật ghép xương GBR, Xương Osteon – Korea 1 răng 11.000.000
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Bio-Oss- USA 1 răng 22.000.000
Phẫu thuật ghép xương Block, Xương Osteon – Korea 1 răng 15.000.000
Phẫu thuật tạo hình nướu quanh Implant 1 răng 3.500.000
Phẫu thuật ghép mô liên kết 1 răng 5.000.000
Phẫu thuật lấy trụ implant cũ 1 răng 3.500.000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Bọc răng COMPO 5S 1 răng 990,000

DỊCH VỤ ĐƠN VỊ CHI PHÍ (VNĐ)
Cắt phanh môi Trọn gói 3,000,000

Ý kiến của bạn


DMCA.com Protection Status